Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊt/

🔈Phát âm Anh: /rəʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cách học thuộc lòng một cách máy móc, không suy nghĩ
        Contoh: He learned the poem by rote. (Anh ấy học thuộc bài thơ một cách máy móc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rotare' nghĩa là 'xoay', liên hệ đến việc lặp lại một cách máy móc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học thuộc lòng một cách máy móc, không cần hiểu và suy nghĩ, giống như một máy móc lặp đi lặp lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: memorization, repetition

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: understanding, comprehension

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • by rote (một cách máy móc)
  • rote learning (học thuộc lòng máy móc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Learning by rote can be ineffective for long-term memory. (Học thuộc lòng một cách máy móc có thể không hiệu quả cho việc ghi nhớ lâu dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who learned everything by rote. He could recite pages of text without understanding a word. One day, he was asked to explain what he had memorized, but he couldn't. This taught him the importance of understanding over rote memorization.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh học mọi thứ một cách máy móc. Anh ta có thể đọc thuộc lòng nhiều trang văn bản mà không hiểu chữ nào. Một ngày nọ, anh ta bị yêu cầu giải thích những gì đã ghi nhớ, nhưng anh ta không thể làm được. Điều này dạy cho anh ta tầm quan trọng của việc hiểu biết hơn là học thuộc lòng máy móc.