Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rotten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɑːtn/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɒtn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hỏng, thối, hư
        Contoh: The fish is rotten and smells bad. (Ikan ini busuk dan berbau tidak sedap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rot', có nghĩa là 'phân hủy', 'thối rữa'. Được kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một quả táo đang bị thối rữa trên cây, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'rotten'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: decayed, spoiled, putrid

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fresh, good, wholesome

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rotten to the core (hỏng vô cùng, thối tới đáy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rotten eggs were thrown away. (Telur busuk itu dibuang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rotten apple at the top of a tree. It was so rotten that it fell off and landed on a rabbit's head. The rabbit was surprised but not hurt, and it reminded him to always check for rotten food before eating.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quả táo hỏng ở trên cùng của một cây. Nó hỏng tới mức rơi xuống và rơi lên đầu một con thỏ. Con thỏ ngạc nhiên nhưng không bị thương, và điều đó nhắc nhở nó luôn kiểm tra thức ăn hỏng trước khi ăn.