Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rʌf/

🔈Phát âm Anh: /rʌf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thô, gồ ghề, không mịn
        Contoh: The road was very rough. (Jalan itu sangat kasar.)
  • động từ (v.):làm thô, làm gồ ghề
        Contoh: He roughs up the surface before painting. (Dia memperkeras permukaan sebelum melukis.)
  • danh từ (n.):phần thô, phần gồ ghề
        Contoh: The rough of the wood can be felt. (Bagian kasar kayu bisa dirasakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'ruf', tiếng Latin 'rufus' nghĩa là màu đỏ, có liên hệ với ý nghĩa về sự gồ ghề và không mịn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một miếng vải thô hoặc một con đường gồ ghề khiến bạn cảm thấy khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: coarse, rugged, uneven
  • động từ: roughen, scuff
  • danh từ: roughness, unevenness

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, polished
  • động từ: smooth, polish
  • danh từ: smoothness, polish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rough it (sống khó khăn, không thoải mái)
  • rough draft (bản thảo sơ bộ)
  • rough up (làm gồ ghề, đánh gãy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rough texture of the sandpaper helps in removing paint. (Ketebalan kasar amplas membantu menghilangkan cat.)
  • động từ: The wind roughs up the sea. (Angin memperkeraskan laut.)
  • danh từ: He felt the rough of the stone. (Dia merasakan ketebalan batu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who loved to work with rough surfaces. He believed that the rough texture added character to his paintings. One day, he found a rough piece of wood and decided to create a masterpiece on it. As he painted, the rough surface of the wood interacted with the paint, creating unique patterns and textures that made his artwork truly one-of-a-kind.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích làm việc với bề mặt thô. Ông tin rằng kết cấu thô tạo nên phần nhiều cho các bức tranh của mình. Một ngày nọ, ông tìm thấy một miếng gỗ thô và quyết định tạo ra một kiệt tác trên đó. Khi ông vẽ, bề mặt thô của gỗ tương tác với sơn, tạo ra những mẫu mã và kết cấu độc đáo khiến tác phẩm của ông trở nên thực sự độc nhất.