Nghĩa tiếng Việt của từ rougher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌfər/
🔈Phát âm Anh: /ˈrʌfə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thêm thô, thêm gồ ghề
Contoh: The road became rougher after the rain. (Jalan menjadi lebih kasar setelah hujan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'rough' kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ sự mạnh mẽ hơn hoặc cấp độ cao hơn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường gồ ghề và khó đi sau một cơn mưa, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'rougher'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: coarser, bumpier
Từ trái nghĩa:
- tính từ: smoother, flatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rougher terrain (địa hình gồ ghề)
- rougher conditions (điều kiện khắc nghiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sea was rougher today than yesterday. (Laut hari ini lebih kasar dibandingkan kemarin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who had to cross a rougher terrain to reach his destination. The path was full of bumps and uneven surfaces, making his journey challenging but adventurous. (Dahulu kala, ada seorang traveler yang harus menyeberangi medan yang lebih kasar untuk mencapai tujuannya. Jalanannya penuh dengan benjolan dan permukaan yang tidak rata, membuat perjalanannya menantang namun penuh petualangan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách phải vượt qua một vùng đất gồ ghề để đến được điểm đến của mình. Con đường đầy các chỗ lật nảy và bề mặt không bằng phẳng, làm cho hành trình của anh ta khó khăn nhưng thú vị.