Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ roughness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌf.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈrʌf.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính cứng, tính thô ráp
        Contoh: The roughness of the sandpaper is necessary for smoothing the wood. (Kekasaran amplas diperlukan untuk meratakan kayu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rough' (thô, cứng) kết hợp với hậu tố '-ness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chạm vào một bề mặt thô ráp và cảm nhận được sự không mịn màng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: coarseness, unevenness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: smoothness, evenness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel the roughness (cảm nhận được sự thô ráp)
  • reduce roughness (giảm tính thô ráp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The roughness of the terrain made the hike challenging. (Kekasaran medan membuat pendakian menjadi menantang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with various textures, there was a quest to find the smoothest surface. The adventurers encountered many roughnesses along their journey, each teaching them about the diverse nature of materials. Finally, they discovered a polished stone, which was the smoothest of all, contrasting sharply with the roughnesses they had previously touched.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có đủ loại kết cấu, có một cuộc tìm kiếm để tìm bề mặt mịn nhất. Những nhà thám hiểm đã gặp nhiều tính thô ráp trong chuyến hành trình của họ, mỗi cái đều dạy họ về bản chất đa dạng của vật liệu. Cuối cùng, họ đã tìm thấy một viên đá được đánh bóng, là mịn nhất trong số tất cả, tương phản mạnh với những tính thô ráp mà họ đã từng chạm vào.