Nghĩa tiếng Việt của từ roundabout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈraʊndəbaʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈraʊndəbaʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường vòng, đường xoáy
Contoh: The car took the third exit at the roundabout. (Xe đã rời đường xoáy ở lối ra thứ ba.) - tính từ (adj.):vòng vo, không trực tiếp
Contoh: He gave a roundabout answer to the question. (Anh ta đã đưa ra câu trả lời không trực tiếp cho câu hỏi đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'round' (vòng) và 'about' (xung quanh), tạo thành từ 'roundabout'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đường xoáy trong thành phố, nơi các xe phải đi vòng quanh để rời đường chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: traffic circle, rotary
- tính từ: indirect, circuitous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: direct, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a roundabout way (đi theo con đường vòng vo)
- a roundabout approach (phương pháp không trực tiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We got lost in the large roundabout. (Chúng tôi lạc trong đường xoáy lớn.)
- tính từ: His explanation was rather roundabout. (Giải thích của anh ta khá là không trực tiếp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with many roundabouts, a driver had to navigate through several of them to reach his destination. Each roundabout was like a puzzle, requiring him to choose the correct exit. As he drove, he thought about how these roundabouts were like life's challenges, each requiring a decision to move forward.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có nhiều đường xoáy, một tài xế phải vượt qua nhiều đường xoáy để đến được điểm đến của mình. Mỗi đường xoáy giống như một câu đố, yêu cầu anh ta phải chọn đúng lối thoát. Khi lái xe, anh ta nghĩ về cách những đường xoáy này giống như những thử thách của cuộc sống, mỗi cái đòi hỏi một quyết định để tiến lên.