Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /raʊz/

🔈Phát âm Anh: /raʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dậy, kích thích, kích hoạt
        Contoh: The sound of the alarm clock roused me from my sleep. (Suara alarm clock membangunkan saya dari tidur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'réveiller', từ 'réveil' nghĩa là 'thức dậy', kết hợp với tiền tố 're-'. Có liên quan đến từ 'wake' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một con chim hót làm bạn thức dậy vào buổi sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: awaken, wake, stir

Từ trái nghĩa:

  • động từ: put to sleep, lull, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rouse from sleep (thức dậy từ giấc ngủ)
  • rouse to action (kích hoạt hành động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The speaker's passionate words roused the crowd. (Kata-kata penuh gairah dari pembicara membangkitkan suasana di antara keramaian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a gentle breeze roused the leaves from their slumber, creating a symphony of rustling sounds that woke the sleeping village. The villagers, roused by the natural alarm, began their day with renewed energy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một luồng gió nhẹ kích thích lá từ trong giấc ngủ của chúng, tạo ra một giai điệu của tiếng xào xạc làm dậy ngôi làng đang ngủ. Người dân làng, kích hoạt bởi báo thức tự nhiên, bắt đầu ngày của họ với nguồn năng lượng mới.