Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ route, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ruːt/

🔈Phát âm Anh: /raʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con đường, tuyến đường
        Contoh: The bus follows a fixed route. (Bus mengikuti rute tetap.)
  • động từ (v.):lên lộ trình, định hướng
        Contoh: We need to route the data through a secure server. (Kita perlu mengarahkan data melalui server aman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'route', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'rupta', dạng số nhiều của 'ruptus', là động từ 'break' (đứt, phá vỡ) của 'rumpere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang lên kế hoạch đi du lịch và phải chọn một 'route' (con đường) để đi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: path, way, course
  • động từ: direct, guide, navigate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dead end, detour
  • động từ: misdirect, confuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a different route (đi một con đường khác)
  • route map (bản đồ tuyến đường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The route to the summit is very steep. (Rute ke puncak sangat curam.)
  • động từ: The company routes its calls through a central system. (Công ty điều phối cuộc gọi của mình qua một hệ thống trung tâm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers needed to find the quickest route to the hidden treasure. They studied maps and decided on a route that avoided dangerous areas. Along the way, they faced challenges but successfully navigated the route to reach the treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới cần tìm con đường nhanh nhất đến kho báu ẩn mình. Họ nghiên cứu bản đồ và quyết định tuyến đường tránh được các khu vực nguy hiểm. Trên đường đi, họ phải đối mặt với những thử thách nhưng vẫn thành công trong việc định hướng con đường để đến được kho báu.