Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ routinely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ruːˈtiːnli/

🔈Phát âm Anh: /ruːˈtiːnli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thường xuyên, định kỳ
        Contoh: The task is routinely performed every morning. (Tugas ini rutin dilakukan setiap pagi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'routine', có nguồn gốc từ 'routinus' nghĩa là 'thường lệ', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mỗi sáng bạn thường xuyên làm những công việc nhất định, như uống cafe hoặc đọc báo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: regularly, habitually

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: unusually, infrequently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • routinely check (kiểm tra thường xuyên)
  • routinely perform (thực hiện thường xuyên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The security checks are routinely conducted at the entrance. (Pemeriksaan keamanan secara rutin dilakukan di pintu masuk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the postman routinely delivered letters every morning. One day, he found a mysterious letter addressed to no one in particular. This routine task suddenly became an exciting adventure as he tried to find the rightful owner of the letter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người đi gửi thư thường xuyên gửi thư mỗi buổi sáng. Một ngày, anh ta tìm thấy một bức thư bí ẩn không ghi địa chỉ cụ thể. Công việc thường nhật này đột nhiên trở thành một cuộc phiêu lưu thú vị khi anh ta cố gắng tìm chủ nhân thực sự của bức thư.