Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ row, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /roʊ/

🔈Phát âm Anh: /rəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hàng, dãy
        Contoh: The books were arranged in a neat row. (Buku-buku diatur dalam satu baris yang rapi.)
  • động từ (v.):lái thuyền, chèo thuyền
        Contoh: They rowed the boat across the lake. (Họ chèo thuyền qua hồ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rōw', có liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'roa' nghĩa là 'chèo thuyền'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dãy cây cối hoặc ghế ngồi ở sân khấu, hoặc khi bạn thấy một nhóm người chèo thuyền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: line, rank
  • động từ: paddle, propel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder
  • động từ: drift, float

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a row (liên tiếp)
  • row by row (hàng dọc hàng ngang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a row of houses along the street. (Có một hàng nhà dọc theo con đường.)
  • động từ: We decided to row down the river. (Chúng tôi quyết định chèo thuyền xuống sông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who loved to row their boat in the lake. They would line up their boats in a neat row before starting their adventure. Each time they rowed, they felt closer and closer, just like the rows of trees lining the shore.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn thân yêu chèo thuyền trên hồ. Họ sắp xếp thuyền của mình thành một hàng ngăn nắp trước khi bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình. Mỗi lần họ chèo thuyền, họ cảm thấy gần gũi hơn với nhau, giống như những hàng cây ven bờ hồ.