Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rowdy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈraʊdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈraʊdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hư hỏng, hăng hái, không lịch sự
        Contoh: The party got rowdy after midnight. (Pesta menjadi kacau setelah tengah malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'row', có nghĩa là 'tranh cãi', kết hợp với hậu tố '-dy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc về đêm, nơi mọi người uống nhiều và bắt đầu gây ồn ào, không lịch sự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: noisy, disruptive, unruly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: quiet, orderly, polite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rowdy behavior (hành vi hăng hái)
  • rowdy crowd (đám đông hăng hái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The crowd at the concert was very rowdy. (Đám đông tại buổi concert rất hăng hái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rowdy party where everyone was having a loud and disruptive time. The neighbors complained, and the party had to end early. The host learned the importance of keeping events calm and orderly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bữa tiệc hăng hái nơi mọi người đều vui vẻ và gây ồn ào. Hàng xóm phàn nàn, và bữa tiệc phải kết thúc sớm. Chủ tiệc học được tầm quan trọng của việc giữ cho các sự kiện êm đềm và có trật tự.