Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ royalty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɔɪ.əl.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɔɪ.əl.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quân giàu, hoàng gia
        Contoh: The royalty attended the ceremony. (Hoàng gia dự lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regalis', có nghĩa là 'của hoàng gia', từ 'rex' nghĩa là 'vua'. Kết hợp với hậu tố '-ty' để tạo ra từ 'royalty'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người có quyền lực và uy tín như vua, hoàng hậu, hoặc những người thuộc giai cấp quý tộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nobility, aristocracy, crown

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: commoners, plebeians

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • royalty fee (phí quyền sở hữu)
  • royalty payment (thanh toán quyền sử dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The book deal included a royalty agreement. (Thanh toán quyền sử dụng bao gồm một thỏa thuận quyền sở hữu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom far away, the royalty lived in a grand palace. They were respected and admired by all the people. The king and queen would often host grand events, where everyone dressed in their finest clothes. The royalty was known for their generosity and wisdom, guiding the kingdom to prosperity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc xa lạ, quân giàu sống trong cung điện kỳ diệu. Họ được tôn trọng và ngưỡng mộ bởi tất cả mọi người. Vua và nữ hoàng thường tổ chức những sự kiện lớn, nơi mọi người mặc trang phục đẹp nhất của mình. Quân giàu được biết đến với sự hào phóng và trí tuệ, dẫn dắt vương quốc đến sự thịnh vượng.