Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rub, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rʌb/

🔈Phát âm Anh: /rʌb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chà, cọ xát
        Contoh: He rubbed his hands together to warm them up. (Dia cọ xát hai tay lại để làm ấm chúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rubben', có liên quan đến việc di chuyển hay cọ xát.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lau bàn ghế, bạn có thể nhớ đến từ 'rub' khi nghĩ đến việc lau chùi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scrub, wipe, clean

Từ trái nghĩa:

  • động từ: polish, shine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rub it in (nhấn mạnh, làm cho ai đó cảm thấy khó chịu)
  • rub off on (ảnh hưởng đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She rubbed the stain until it disappeared. (Cô ấy cọ xát vết bẩn cho đến khi nó biến mất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to rub her favorite teddy bear. Every night, she would rub its fur until it was soft and shiny. One day, her teddy bear got dirty, and she had to rub it clean. She learned the word 'rub' as she did this, and it reminded her of the love and care she had for her bear.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích chà mèo của chú gấu bông yêu thích. Mỗi đêm, cô bé chà lông của nó cho đến khi mềm và bóng loáng. Một ngày, chú gấu bông của cô bé bị bẩn, và cô bé phải lau sạch nó. Cô bé học được từ 'rub' khi làm việc này, và nó gợi nhớ đến tình yêu và chăm sóc của cô bé dành cho chú gấu bông.