Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rubber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌb.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈrʌb.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vật liệu được làm từ cao su, thường được dùng để xóa chữ viết trên giấy
        Contoh: He used a rubber to erase the pencil marks. (Dia menggunakan penghapus untuk menghapus tanda pensil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rub', có nghĩa là 'xoa', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ đối tượng thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường dùng bút xóa (rubber) để xóa chữ viết trên giấy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: eraser, pencil eraser

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pen, pencil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rubber band (dây cao su)
  • rubber tree (cây cao su)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rubber on the pencil is worn out. (Penghapus pada pensil sudah haus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little rubber who loved to clean up mistakes. Every day, it would rub away the errors on papers, making the pages clean and tidy. One day, a little boy used the rubber to correct his homework, and he got a perfect score. The rubber was very happy because it helped the boy succeed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái bút xóa nhỏ rất thích làm sạch những sai lầm. Hàng ngày, nó sẽ xóa đi những lỗi sai trên giấy, làm cho trang giấy sạch sẽ và ngăn nắp. Một ngày nọ, một cậu bé dùng bút xóa để sửa bài tập của mình, và cậu đạt được điểm tuyệt đối. Bút xóa rất vui vì nó đã giúp cậu bé thành công.