Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rubbish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌbɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈrʌbɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất thải, rác rưởi
        Contoh: The street is full of rubbish. (Jalan penuh dengan sampah.)
  • tính từ (adj.):vô giá trị, tồi tệ
        Contoh: That's a rubbish idea. (Itu ide yang buruk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'rubbish', có liên quan đến việc 'làm mất giá trị' hoặc 'phá hủy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đống rác lộn xộn trên đường phố có thể giúp bạn nhớ được từ 'rubbish'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trash, garbage, waste
  • tính từ: worthless, useless, poor

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: valuable, useful, good

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • talk rubbish (nói dối, nói vô nghĩa)
  • rubbish dump (bãi rác)
  • rubbish bin (thùng rác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to clean up this rubbish. (Kita perlu membersihkan sampah ini.)
  • tính từ: This movie is rubbish. (Film ini buruk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a town filled with rubbish, people learned the importance of recycling. They started to sort their waste and soon the town was clean and beautiful again. The word 'rubbish' reminded everyone of the past mess and the importance of taking care of their environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng chứa đầy rác thải, mọi người học được tầm quan trọng của việc tái chế. Họ bắt đầu phân loại chất thải của mình và ngay lập tức ngôi làng trở nên sạch đẹp và xinh đẹp một lần nữa. Từ 'rubbish' nhắc nhở mọi người về mùi vị quá khứ và tầm quan trọng của việc chăm sóc môi trường của họ.