Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rubble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌb.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrʌb.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đống đổ nát, đá vỡ
        Contoh: The earthquake left the city in ruins, with rubble everywhere. (Gempa bumi meninggalkan kota dalam kehancuran, dengan reruntuhan di mana-mana.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rub', có nghĩa là 'xát mài', kết hợp với hậu tố '-ble'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh sau một trận động đất hoặc vụ nổ, nơi mà các tòa nhà bị đổ sập và hình ảnh đống đổ nát xuất hiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: debris, ruins, wreckage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: construction, building

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clear the rubble (di chuyển đống đổ nát)
  • amid the rubble (giữa đống đổ nát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The workers cleared the rubble from the collapsed building. (Para pekerja membersihkan reruntuhan dari gedung yang runtuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with rubble after a great disaster, a group of volunteers worked tirelessly to clear the debris. They hoped to rebuild the city and restore it to its former glory. Each piece of rubble they removed was a step closer to a new beginning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy đống đổ nát sau một thảm họa lớn, một nhóm tình nguyện viên làm việc không ngừng nghỉ để dọn dẹp mảnh đổ nát. Họ hy vọng sẽ xây dựng lại thành phố và khôi phục nó về vinh quang cũ. Mỗi mảnh đổ nát họ dọn đi là một bước gần hơn với sự khởi đầu mới.