Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ruby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈruːbi/

🔈Phát âm Anh: /ˈruːbi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):viên đá hồng, đá quý màu đỏ thắm
        Contoh: She wore a beautiful ruby necklace. (Dia memakai kalung ruby yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'rubi', có thể liên quan đến từ Latin 'rubeus' nghĩa là 'màu đỏ'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một viên đá ruby sáng lấp lánh trên một chiếc nhẫn hoặc dây chuyền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đá quý đỏ, đá hồng

Từ trái nghĩa:

  • đá quý màu khác như đá lục, đá lam

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ruby red (màu đỏ thắm như ruby)
  • ruby anniversary (kỷ niệm 40 năm hôn nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The ruby in the crown was the centerpiece. (Viên ruby trong vương miện là tâm trung tâm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful ruby that was said to bring luck to its owner. It was passed down through generations, each family member adding their own story to the gem's history. The ruby was not just a stone; it was a symbol of love and heritage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một viên ruby xinh đẹp được cho là mang lại may mắn cho chủ nhân của nó. Nó được truyền lại qua nhiều thế hệ, mỗi thành viên trong gia đình đều thêm vào lịch sử của viên đá quý này những câu chuyện riêng. Ruby không chỉ là một viên đá; nó là biểu tượng của tình yêu và di sản văn hóa.