Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ruddy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈrʌdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu đỏ thẫm, đỏ tươi
        Contoh: His face turned ruddy after running. (Mặt anh ta chuyển sang màu đỏ sau khi chạy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'rudig', liên hệ với 'rudu' nghĩa là 'màu đỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có má đỏ tươi sau khi tập thể dục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: red, flushed, rosy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pale, ashen, pallid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ruddy complexion (làn da đỏ tươi)
  • ruddy glow (ánh sáng đỏ tươi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sunset painted the sky with a ruddy hue. (Hoàng hôn vẽ nên bầu trời một màu đỏ tươi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man with a ruddy complexion. Every morning, he would jog in the park, and his face would turn a bright, ruddy color. People often commented on his healthy glow, which made him feel proud and happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có làn da đỏ tươi. Mỗi buổi sáng, anh ta sẽ chạy bộ trong công viên, và khuôn mặt anh ta sẽ chuyển sang màu đỏ tươi. Mọi người thường bình luận về ánh sáng khỏe mạnh của anh ta, điều đó làm anh ta cảm thấy tự hào và hạnh phúc.