Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ruːd/

🔈Phát âm Anh: /ruːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thô lỗ, thái độ bất lịch sự
        Contoh: He was rude to the waiter. (Dia thái độ thô lỗ với người phục vụ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rude' có nghĩa là 'thô sơ', 'vô tình'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có thái độ thô lỗ, không tôn trọng người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: impolite, disrespectful, discourteous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: polite, courteous, respectful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rude awakening (sự thức tỉnh đột ngột)
  • rude behavior (hành vi thô lỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It's rude to talk while someone else is speaking. (Thật thô lỗ khi nói chuyện trong khi người khác đang nói.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Rudy who was known for his rude behavior. He never said please or thank you and often interrupted others. One day, he met a kind old lady who taught him the importance of politeness. From that day on, Rudy changed his ways and became a polite gentleman.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Rudy nổi tiếng vì thái độ thô lỗ của mình. Anh ta không bao giờ nói 'xin vui lòng' hay 'cảm ơn' và thường ngắt lời người khác. Một ngày nọ, anh ta gặp một bà cụ hiền lành, người đã dạy anh về tầm quan trọng của lễ độ. Từ ngày đó, Rudy đã thay đổi cách cư xử của mình và trở thành một quý ông lịch sự.