Nghĩa tiếng Việt của từ rudimentary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌruː.dɪˈment.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˌruː.dɪˈment.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cơ bản, sơ khai, chưa hoàn thiện
Contoh: The student has only a rudimentary knowledge of physics. (Siswa hanya memiliki pengetahuan dasar tentang fisika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rudimentum', có nghĩa là 'điều cơ bản', từ 'rudis' nghĩa là 'thô' hoặc 'sơ khai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cấu trúc xây dựng chưa hoàn thiện, chỉ có những yếu tố cơ bản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: basic, fundamental, elementary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: advanced, sophisticated, complex
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rudimentary knowledge (kiến thức cơ bản)
- rudimentary skills (kỹ năng cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His understanding of the subject was rudimentary. (Comprehendingnya tentang subjek tersebut adalah dasar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the technology was rudimentary, with only basic tools and no internet. The villagers relied on their fundamental knowledge to survive and thrive in their environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, công nghệ còn rất sơ khai, chỉ có những công cụ cơ bản và không có internet. Dân làng dựa vào kiến thức cơ bản của họ để tồn tại và phát triển trong môi trường của họ.