Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rʌɡ/

🔈Phát âm Anh: /rʌɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tấm thảm nhỏ, chăn nhỏ
        Contoh: She placed a rug on the floor to keep warm. (Dia menaruh selempang karpet di lantai untuk menjaga hangat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rugg', có thể liên hệ với tiếng Norse 'rugg' nghĩa là 'khăn', 'chăn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng ấm cúng với một tấm thảm màu sẫm trên sàn nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: carpet, mat, blanket

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bare floor, uncovered surface

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • throw a rug over (phủ một tấm thảm lên)
  • rug up (mặc ấm, mặc nhiều áo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The living room looks cozy with the new rug. (Kamar tidur terlihat ấm cúng dengan karpet baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a cozy little house, there was a small rug that kept everyone's feet warm. It was a colorful rug, with patterns that told a story of a journey across the mountains and valleys. Every night, the family would gather around the rug, sharing stories and laughter, making it a central part of their home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi nhà nhỏ ấm cúng, có một tấm thảm nhỏ giữ ấm cho chân mọi người. Đó là một tấm thảm màu sắc, với các mẫu mã kể lại câu chuyện về hành trình qua những ngọn núi và thung lũng. Mỗi đêm, gia đình sẽ tụ họp xung quanh tấm thảm, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười, biến nó thành một phần trung tâm của ngôi nhà.