Nghĩa tiếng Việt của từ rugby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌɡ.bi/
🔈Phát âm Anh: /ˈrʌɡ.bi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một môn thể thao bóng đá bằng bóng cầu, được chơi chủ yếu ở Anh
Contoh: They played rugby at the park. (Mereka bermain rugby di taman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'rugby' có nguồn gốc từ tên một trường học ở Anh, Rugby School, nơi môn thể thao này đầu tiên được chơi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một nhóm người đang chơi một trò chơi bóng mà họ cầm trong tay và cố gắng đánh vào nhau, điều này giúp bạn nhớ đến môn thể thao rugby.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rugby football, rugger
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play rugby (chơi rugby)
- rugby team (đội rugby)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He loves watching rugby on TV. (Dia suka menonton rugby di TV.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town in England, there was a group of friends who loved playing rugby. They would gather every weekend at the local park to play this exciting sport. One day, they decided to form a rugby team and compete in a local tournament. The team trained hard and eventually won the championship, bringing pride to their town. From that day on, rugby became a symbol of unity and strength for the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở Anh, có một nhóm bạn thân thiết yêu thích chơi rugby. Họ tụ tập vào mỗi cuối tuần tại công viên địa phương để chơi môn thể thao hấp dẫn này. Một ngày nọ, họ quyết định thành lập một đội rugby và tham gia một giải đấu địa phương. Đội đã rất cố gắng trong việc luyện tập và cuối cùng đã giành chiến thắng, mang lại niềm tự hào cho ngôi làng của họ. Từ ngày đó, rugby trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và sức mạnh cho cộng đồng.