Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rugged, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌɡɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈrʌɡɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cứng cáp, gồ ghề, không mềm yếu
        Contoh: He wore a rugged jacket for the hiking trip. (Dia mặc áo khoác cứng cáp cho chuyến đi dã ngoại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'rugge', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'rogue' có nghĩa là 'gồ ghề'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn núi gồ ghề, không dễ dàng leo lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tough, rough, strong

Từ trái nghĩa:

  • smooth, delicate, weak

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rugged landscape (thảo nguyên gồ ghề)
  • rugged individualism (cá nhân giới gồ ghề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The rugged terrain made the journey difficult. (Địa hình gồ ghề làm cho chuyến đi khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a rugged land, there lived a strong and resilient man. He was as tough as the terrain he walked on, and every day he faced challenges that would make others weak. But he persevered, and his rugged spirit inspired all who knew him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất gồ ghề, sống một người đàn ông mạnh mẽ và kiên cường. Anh ta mạnh mẽ như địa hình anh ta đi qua, và mỗi ngày anh ta đối mặt với những thử thách khiến người khác yếu đi. Nhưng anh ta vẫn kiên trì, và tinh thần gồ ghề của anh ta truyền cảm hứng cho tất cả những người biết anh ta.