Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ruin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈruːɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈruːɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hủy hoại, sự tàn phá
        Contoh: The ancient ruins were fascinating. (Kota-kota kuno itu menarik.)
  • động từ (v.):phá hoại, hủy diệt
        Contoh: The storm ruined the crops. (Bão phá hoại các loại cây trồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ruina', có nghĩa là 'sự sụp đổ', liên quan đến sự phá hủy và sự mất mát.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng thảm họa, như một ngôi nhà hoặc địa điểm cổ bị phá hủy hoàn toàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: destruction, devastation
  • động từ: destroy, devastate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: restoration, preservation
  • động từ: restore, preserve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in ruins (trong tình trạng hủy hoại)
  • bring to ruin (đưa đến sự tàn phá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ruins of the castle are a popular tourist attraction. (Các di sản của lâu đài là điểm tham quan du lịch phổ biến.)
  • động từ: The fire ruined the building. (Cháy phá hoại tòa nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful castle. One day, a terrible storm came and ruined the castle, leaving only ruins behind. People from far and wide came to see the ruins, which became a symbol of the power of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài đẹp. Một ngày nọ, một cơn bão khủng khiếp đến và phá hoại lâu đài, chỉ để lại những di sản. Mọi người từ xa cả một đến xem những di sản này, điều đó trở thành biểu tượng cho sức mạnh của thiên nhiên.