Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ruinous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈruːɪnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈruːɪnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây hại, phá hoại, tiêu cực
        Contoh: The storm caused ruinous damage to the city. (Bão gây ra thiệt hại lớn cho thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ruina' nghĩa là 'đổ vỡ, hủy hoại', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh thiên tai hoặc chiến tranh để nhớ được ý nghĩa của 'ruinous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: destructive, devastating, catastrophic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: beneficial, constructive, helpful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ruinous effect (hiệu ứng gây hại)
  • ruinous decision (quyết định gây hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ruinous policies led to economic collapse. (Các chính sách gây hại dẫn đến sự sụp đổ kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a city was plagued by a series of ruinous events that left it in ruins. The people learned the hard way the impact of ruinous decisions and vowed to rebuild with care.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thành phố bị ám ảnh bởi một loạt các sự kiện gây hại khiến nó trở thành đống đổ nát. Người dân học được bằng cách khó khăn tác động của những quyết định gây hại và hứa sẽ xây dựng lại cẩn thận.