Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ruler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈruː.lɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈruː.lə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công cụ dùng để đo độ dài và vẽ đường thẳng
        Contoh: I need a ruler to measure this paper. (Saya membutuhkan penggaris untuk mengukur kertas ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rule', có nghĩa là 'quy tắc', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một công cụ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường dùng thước kẻ trong trường học để vẽ đường thẳng hoặc đo độ dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: measuring stick, straightedge

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • measure with a ruler (đo bằng thước kẻ)
  • draw a line with a ruler (vẽ đường thẳng bằng thước kẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ruler is on the desk. (Penggaris ada di atas meja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a ruler helped a little boy draw perfect lines for his school project. The ruler was proud to be a part of creating something beautiful. (Dahulu kala, sebuah penggaris membantu seorang anak kecil menggambar garis sempurna untuk proyek sekolahnya. Penggaris itu bangga menjadi bagian dari menciptakan sesuatu yang indah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cây thước kẻ giúp một cậu bé vẽ những đường thẳng hoàn hảo cho dự án trường của cậu. Thước kẻ rất tự hào khi được là một phần của việc tạo ra thứ gì đó đẹp mắt.