Nghĩa tiếng Việt của từ ruling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈruː.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈruː.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quyết định, án tử tế
Contoh: The court's ruling was in our favor. (Quyết định của tòa án là thuận lợi cho chúng tôi.) - động từ (v.):cai trị, cai quản
Contoh: The king ruled the country for many years. (Vua cai trị đất nước trong nhiều năm.) - tính từ (adj.):thống trị, quyền lực
Contoh: He is the ruling monarch. (Ông ấy là quân chủ thống trị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rule' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'regula' nghĩa là 'quy tắc', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị vua thống trị đất nước, hoặc một quyết định quan trọng từ tòa án.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: decision, verdict
- động từ: govern, control
- tính từ: dominant, prevailing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: appeal, objection
- động từ: obey, submit
- tính từ: submissive, subordinate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ruling class (tầng lớp thống trị)
- ruling out possibilities (loại trừ khả năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ruling was controversial. (Quyết định đó gây tranh cãi.)
- động từ: The empire ruled over many territories. (Đế chế cai trị nhiều lãnh thổ.)
- tính từ: The ruling party is very powerful. (Đảng thống trị rất quyền lực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ruling monarch who made wise decisions for his kingdom. His ruling was respected by all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quân chủ thống trị rất khôn ngoan, quyết định của ông được tôn trọng bởi mọi người.