Nghĩa tiếng Việt của từ rumble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌm.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈrʌm.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiếng ồn lớn, tiếng động
Contoh: The rumble of thunder scared the children. (Tiếng sấm lớn làm sợ các cháu.) - động từ (v.):làm ra tiếng ồn, rung động
Contoh: The truck rumbled past us. (Chiếc xe tải rung động đi ngang qua chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'rumbelen', có thể liên hệ với âm thanh của tiếng ồn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cơn dông với tiếng sấm lớn, hoặc một chiếc xe tải lớn đi qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: roar, noise
- động từ: roar, vibrate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, quiet
- động từ: silence, quieten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rumble on (tiếp tục ồn ào)
- rumble through (đi qua với tiếng ồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rumble of the subway could be heard from the street. (Tiếng rung của tàu điện ngầm có thể nghe thấy từ đường phố.)
- động từ: The distant rumble of thunder signaled an approaching storm. (Tiếng sấm xa xa báo hiệu một cơn bão đang tiến đến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a big storm. The rumble of thunder was so loud that it woke everyone up. They all gathered in the town square, wondering what was happening. Suddenly, a huge truck rumbled through the streets, bringing supplies to help the villagers. The rumble of the truck and the thunder became a symbol of help and unity in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cơn bão lớn. Tiếng sấm lớn đến mức làm dậy tất cả mọi người. Họ đều tụ tập ở quảng trường thị trấn, tự hỏi chuyện gì đang xảy ra. Đột nhiên, một chiếc xe tải lớn rung động đi qua các con phố, mang theo nguồn cung cấp để giúp đỡ dân làng. Tiếng rung của xe tải và tiếng sấm trở thành biểu tượng của sự giúp đỡ và đoàn kết trong làng.