Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ruminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈruːmɪneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈruːmɪneɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):suy nghĩ lại, tái khảo sát
        Contoh: She likes to ruminate on her decisions. (Dia suka untuk memikirkan kembali keputusannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ruminatus', là động từ của 'ruminare', nghĩa là 'nuốt lại', liên hệ với việc động vật nhai lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc động vật nhai lại cỏ, lặp đi lặp lại, tương tự như việc người ta suy nghĩ lại một vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: contemplate, meditate, reflect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disregard, ignore, forget

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ruminate on a topic (suy nghĩ về một chủ đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He spent hours ruminating on the problem. (Dia dành hàng giờ suy nghĩ về vấn đề đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a philosopher who loved to ruminate on the mysteries of life. Every evening, he would sit by the river, watching the water flow and thinking deeply about the world. One day, he realized that his habit of ruminating had helped him understand the world better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà triết học yêu thích suy nghĩ lại những bí ẩn của cuộc sống. Mỗi buổi tối, ông ta ngồi bên bờ sông, nhìn nước chảy và suy ngẫm sâu về thế giới. Một ngày nọ, ông nhận ra việc suy nghĩ lại của mình đã giúp ông hiểu thế giới tốt hơn.