Nghĩa tiếng Việt của từ rumor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈruː.mɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈruː.mə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thông tin chưa được xác minh, tin đồn
Contoh: The rumor spread quickly around the office. (Tin đồn lan truyền nhanh chóng trong văn phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rumor', có nghĩa là âm thanh lớn hoặc tiếng vang.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một nhóm người đang bàn bạc về một tin đồn mới nổi trong khi không có bằng chứng rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tin đồn, tin tức chưa xác minh
Từ trái nghĩa:
- thông tin chính thức, sự thật
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spread a rumor (lan truyền tin đồn)
- start a rumor (bắt đầu một tin đồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tin đồn rằng công ty sắp có sự thay đổi lớn. (Rumor has it that the company is about to undergo major changes.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where rumors spread like wildfire. One day, a rumor about a hidden treasure started, and everyone in the village began searching for it, only to find out later that it was just a rumor. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi tin đồn lan truyền như cháy rừng. Một ngày nọ, một tin đồn về kho báu ẩn giấu bắt đầu, và mọi người trong làng bắt đầu tìm kiếm nó, chỉ để phát hiện sau này rằng nó chỉ là một tin đồn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi tin đồn lan truyền như cháy rừng. Một ngày nọ, một tin đồn về kho báu ẩn giấu bắt đầu, và mọi người trong làng bắt đầu tìm kiếm nó, chỉ để phát hiện sau này rằng nó chỉ là một tin đồn.