Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ run, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rʌn/

🔈Phát âm Anh: /rʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chạy
        Contoh: He runs every morning. (Dia berlari setiap pagi.)
  • danh từ (n.):cuộc chạy, đoạn chạy
        Contoh: She started her morning run. (Dia memulai lari paginya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rinnan', có nghĩa là 'chạy', liên quan đến các từ như 'race' và 'rapid'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người chạy trong cuộc đua hoặc chạy để tập thể dục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sprint, jog
  • danh từ: jog, sprint

Từ trái nghĩa:

  • động từ: walk, stand
  • danh từ: walk, stand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • run out (hết, cạn kiệt)
  • run away (chạy trốn)
  • in the long run (về lâu dài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The children love to run in the park. (Anak-anak suka berlari di taman.)
  • danh từ: He completed a long run today. (Dia menyelesaikan lari yang panjang hari ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who loved to run. Every morning, he would wake up and run through the fields, feeling the wind on his face. One day, he decided to enter a race. He trained hard and, in the end, he won the race. Everyone cheered for him, and he realized that running not only brought him joy but also a sense of accomplishment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ tuổi rất thích chạy. Mỗi buổi sáng, cậu ta thức dậy và chạy qua các cánh đồng, cảm nhận được gió thổi lên mặt. Một ngày nọ, cậu quyết định tham gia một cuộc đua. Cậu tập luyện chăm chỉ và cuối cùng, cậu đã giành chiến thắng. Tất cả mọi người vỗ tay cho cậu, và cậu nhận ra rằng chạy không chỉ mang lại niềm vui cho cậu mà còn mang lại cảm giác thành công.