Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ runner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌn.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈrʌn.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chạy bộ hoặc chạy nhanh
        Contoh: He is a long-distance runner. (Dia adalah seorang pelari jarak jauh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'run' (chạy) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua hoặc một người đang tập luyện chạy để nhớ từ 'runner'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sprinter, racer, jogger

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: walker, spectator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • top runner (người chạy hàng đầu)
  • star runner (vận động viên chạy nổi tiếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The marathon had many runners from different countries. (Maraton memiliki banyak pelari dari berbagai negara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a runner who loved to run through the forest every morning. He was known as the fastest runner in the village. One day, a race was organized, and he decided to participate. He ran with all his might and won the race, becoming the village hero. From that day on, he was called 'The Legendary Runner'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người chạy bộ thích chạy qua rừng mỗi buổi sáng. Anh ta được biết đến là người chạy nhanh nhất trong làng. Một ngày, một cuộc đua được tổ chức, và anh quyết định tham gia. Anh chạy với tất cả sức mạnh của mình và đã giành chiến thắng, trở thành anh hùng của làng. Từ ngày đó, anh ta được gọi là 'Người chạy huyền thoại'.