Nghĩa tiếng Việt của từ rupture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌp.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈrʌp.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự vỡ, sự rách
Contoh: The rupture in the pipe caused a flood. (Sự rách của ống gây ra lũ lụt.) - động từ (v.):làm vỡ, làm rách
Contoh: The balloon ruptured suddenly. (Quả bóng bay bị rách đột ngột.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ruptura', từ 'rumpere' nghĩa là 'phá vỡ', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ống nước bị rách, nước bắn ra từ chỗ rách, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'rupture'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: break, tear, split
- động từ: burst, tear, split
Từ trái nghĩa:
- danh từ: repair, mend
- động từ: repair, mend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rupture of the spleen (sự rách của lách)
- rupture of diplomatic relations (sự rách giữa quan hệ ngoại giao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rupture of the pipeline led to a major crisis. (Sự rách của đường ống dẫn đến một cuộc khủng hoảng lớn.)
- động từ: The rope ruptured under the strain. (Dây thừng bị rách dưới áp lực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pipe that carried water to the city. One day, due to high pressure, the pipe suffered a rupture, causing water to flood the streets. The city quickly repaired the rupture, restoring normalcy. (Ngày xửa ngày xưa, có một đường ống mang nước vào thành phố. Một ngày nọ, do áp lực cao, ống bị rách, gây ra lũ lụt trên đường phố. Thành phố nhanh chóng sửa chữa sự rách, khôi phục bình thường.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một đường ống chứa nước cung cấp cho thành phố. Một ngày, do áp lực quá mức, đường ống bị rách, nước tràn lên đường phố. Thành phố nhanh chóng sửa chữa sự rách, khôi phục lại trạng thái bình thường.