Nghĩa tiếng Việt của từ rural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʊr.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈrʊə.rəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về nông thôn, không phải thành thị
Contoh: The rural areas are less developed than the urban areas. (Khu vực nông thôn ít phát triển hơn khu vực thành thị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ruralis', từ 'rus' nghĩa là 'nông trang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh quay nông thôn với những cánh đồng lúa vàng óng, những ngôi nhà nhỏ trên đồng bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: countryside, agricultural
Từ trái nghĩa:
- tính từ: urban, city
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rural area (khu vực nông thôn)
- rural life (cuộc sống nông thôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many people move to rural areas for a quieter life. (Nhiều người chuyển đến khu vực nông thôn để có một cuộc sống yên bình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a rural village, there was a farmer who loved his land. He worked hard every day, planting and harvesting crops. The rural landscape was beautiful, with green fields and clear blue skies. One day, a city visitor came to the village and was amazed by the peaceful rural life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nông thôn, có một người nông dân yêu quý đất của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ hàng ngày, trồng và thu hoạch cây trồng. Vùng đất nông thôn này thật đẹp, với những cánh đồng xanh mướt và bầu trời xanh trong veo. Một ngày nọ, một du khách từ thành phố đến thăm làng và ngạc nhiên trước sự yên bình của cuộc sống nông thôn.