Nghĩa tiếng Việt của từ rush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rʌʃ/
🔈Phát âm Anh: /rʌʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự vội vã, sự lấy làm nhanh
Contoh: There was a rush to buy tickets. (Ada kegaduhan untuk membeli tiket.) - động từ (v.):vội vã, làm gì nhanh chóng
Contoh: She rushed to the hospital. (Dia bergegas ke rumah sakit.) - tính từ (adj.):vội vã, nhanh chóng
Contoh: We need a rush order. (Kami membutuhkan pesanan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung Cổ 'ruschen', có nghĩa là 'đẩy mạnh', liên quan đến hành động của việc di chuyển nhanh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người hoặc một đội bóng đang chạy nhanh để vội đến một nơi nào đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: haste, hurry
- động từ: hasten, hurry
- tính từ: hasty, hurried
Từ trái nghĩa:
- danh từ: delay, leisure
- động từ: delay, procrastinate
- tính từ: leisurely, slow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rush hour (giờ cao điểm)
- rush to judgment (phán xét vội vã)
- rush job (công việc vội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rush of the waterfall was deafening. (Sự vội vã của thác nước làm điếc tai.)
- động từ: He rushed to open the door. (Anh ấy vội mở cửa.)
- tính từ: We made a rush decision. (Chúng tôi đã đưa ra quyết định vội vã.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always rushed to finish his work. One day, he had to rush to the airport because he was late for his flight. He rushed through security and ran to the gate, only to find out that the flight was delayed. He realized that sometimes, it's better not to rush.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn vội vã hoàn thành công việc của mình. Một ngày nọ, anh ta phải vội đến sân bay vì anh ta đã trễ chuyến bay. Anh ta vội vã qua cửa không và chạy đến cổng, chỉ để phát hiện ra rằng chuyến bay bị trì hoãn. Anh ta nhận ra rằng đôi khi, tốt hơn là không nên vội vã.