Nghĩa tiếng Việt của từ russian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈrʌʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nước Nga
Contoh: He is a Russian. (Dia adalah seorang Rusia.) - tính từ (adj.):liên quan đến Nga hoặc ngôn ngữ của Nga
Contoh: She speaks Russian fluently. (Dia berbicara bahasa Rusia dengan lancar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Russi', đại diện cho người Nga, từ 'Rus' nghĩa là 'người Nga'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử của Nga, nền văn hóa và những người dân của đất nước này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Russian person
- tính từ: Russian language, Russian culture
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-Russian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Russian roulette (xúc xắc Nga)
- Russian doll (búp bê Nga)
- Russian accent (giọng Nga)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Russian delegation arrived yesterday. (Đoàn Nga đến ngày hôm qua.)
- tính từ: Russian literature is rich and diverse. (Văn học Nga phong phú và đa dạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a Russian traveler visited Vietnam. He was amazed by the culture and tried to learn Vietnamese. He used Russian dolls to teach children about his own culture, exchanging stories and languages.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách Nga đến thăm Việt Nam. Ông ta ngạc nhiên trước văn hóa của đất nước này và cố gắng học tiếng Việt. Ông ta sử dụng búp bê Nga để dạy trẻ em về văn hóa của mình, trao đổi câu chuyện và ngôn ngữ.