Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rustle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌs.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrʌs.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm xáo trộn, làm rung động
        Contoh: The wind rustled the leaves. (Angin menggetarkan daun.)
  • danh từ (n.):tiếng xào xạc, tiếng rung động
        Contoh: I heard a rustle in the bushes. (Saya mendengar suara desing di semak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'rustlen', có liên quan đến âm thanh của vật liệu như lá hay giấy khi di chuyển.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo trong rừng và nghe thấy tiếng lá xào xạc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'rustle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: swish, whisper
  • danh từ: swish, whisper

Từ trái nghĩa:

  • động từ: silence, quiet
  • danh từ: silence, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rustle up (tìm kiếm, chuẩn bị một cách nhanh chóng)
  • rustle of leaves (tiếng lá xào xạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The papers rustled as he turned the pages. (Kertas berdesing saat dia membuka halaman.)
  • danh từ: There was a rustle in the leaves. (Ada suara desing di daun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a quiet forest, the wind rustled the leaves, creating a soothing sound. A deer heard the rustle and cautiously approached, thinking it might be a predator. But it was just the gentle wind playing with the leaves.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng yên tĩnh, gió làm rung động lá cây, tạo ra âm thanh bồi hồi. Một con nai nghe thấy tiếng xào xạc và cảnh giác tiến lại, nghĩ rằng đó có thể là kẻ thù. Nhưng chỉ là gió nhè nhẹ chơi với lá cây.