Nghĩa tiếng Việt của từ rustproof, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrʌst.pruf/
🔈Phát âm Anh: /ˈrʌst.pruːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chống gỉ sét
Contoh: The car is made of rustproof material. (Kendaraan ini terbuat dari bahan anti karat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rust' (gỉ) kết hợp với hậu tố '-proof' (chống lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đạp màu xanh lá cây được làm từ vật liệu chống gỉ sét.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: corrosion-resistant, rust-resistant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rust-prone
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rustproof coating (lớp phủ chống gỉ)
- rustproof material (vật liệu chống gỉ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They used rustproof paint on the metal fence. (Mereka menggunakan cat anti karat pada pagar logam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical village where everything was made of rustproof material. The villagers never worried about their belongings getting rusty, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng kỳ diệu, mọi thứ ở đó đều được làm từ vật liệu chống gỉ sét. Người dân làng không bao giờ lo lắng về những thứ của họ bị gỉ, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.