Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rʌt/

🔈Phát âm Anh: /rʌt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời kỳ răng nanh của hươu cao cổ
        Contoh: During the rut, the male deer become very aggressive. (Selama masa rut, rusa jantan menjadi sangat agresif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'hryd', có nghĩa là 'vị trí cao hơn', và sau đó phát triển thành 'rut' để chỉ thời kỳ răng nanh của hươu cao cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của hươu cao cổ trong mùa răng nanh, khi chúng thường có hành vi cạnh tranh vợ và giao phối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mating season, breeding season

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-breeding season, off-season

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in rut (trong thời kỳ răng nanh)
  • rutting season (mùa răng nanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sound of the rut can be heard from far away. (Suara rut dapat didengar dari jauh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

During the rut, the male deer fought fiercely for the right to mate. The forest echoed with their roars and clashes, a spectacle of nature's raw power. (Selama masa rut, rusa jantan bertarung dengan sengit untuk hak berpasangan. Hutan menggema dengan teriakan dan tabrakan mereka, sebuah atraksi alam yang kental dengan kekuatan mentah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời kỳ răng nanh, con hươu đực chiến đấu gay gắt để có quyền giao phối. Rừng vang lên tiếng kêu la và tiếng va chạm của chúng, một cảnh tượng của sức mạnh thiên nhiên trong sáng.