Nghĩa tiếng Việt của từ ruthless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈruːθləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈruːθləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô tình, không có lương tâm
Contoh: The ruthless dictator oppressed the people. (Diktator vô tình đàn áp dân chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ruth' (lương tâm) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ xấu trong phim, người không có lương tâm và làm những điều tàn ác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: merciless, heartless, cruel
Từ trái nghĩa:
- tính từ: merciful, compassionate, kind
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ruthless efficiency (hiệu suất vô tình)
- ruthless ambition (tham vọng vô tình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ruthless killer showed no mercy. (Kẻ giết người vô tình không thể hiện sự thương hại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ruthless king who ruled his kingdom without any compassion. He was so ruthless that even his closest advisors feared him. One day, a kind-hearted knight decided to challenge the king's authority, hoping to bring justice and mercy back to the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua vô tình cai trị vương quốc của mình mà không có lương tâm. Ông ta quá vô tình đến nỗi ngay cả những cố vấn gần gũi nhất cũng sợ hãi. Một ngày nọ, một hiệp sĩ nhân hậu quyết định thách thức quyền lực của vị vua, hy vọng mang lại công lý và lương tâm trở lại vương quốc.