Nghĩa tiếng Việt của từ ruthlessly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈruːθləsli/
🔈Phát âm Anh: /ˈruːθləsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách vô tình, không có lương tâm
Contoh: He acted ruthlessly to achieve his goals. (Dia bertindak tanpa belas kasihan untuk mencapai tujuannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'ruth' (lương tâm) kết hợp với hậu tố '-less' (vô) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên giám đốc công ty hành động vô tình để tối đa hóa lợi nhuận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: mercilessly, heartlessly, cruelly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: mercifully, compassionately, kindly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act ruthlessly (hành động vô tình)
- ruthlessly efficient (hiệu quả vô tình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The dictator ruled ruthlessly over the country. (Diktator memerintah dengan kejam atas negara itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a ruthless world, the CEO of a large corporation made decisions ruthlessly to ensure the company's success, regardless of the impact on others. (Di dunia yang kejam, CEO dari perusahaan besar membuat keputusan tanpa belas kasihan untuk memastikan kesuksesan perusahaan, terlepas dari dampaknya pada orang lain.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới vô tình, Tổng giám đốc của một tập đoàn lớn ra quyết định một cách vô tình để đảm bảo thành công của công ty, bất kể tác động đối với người khác.