Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sac, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sæk/

🔈Phát âm Anh: /sæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):túi, bao
        Contoh: The bag contained a sac of flour. (Tas itu berisi sebuah kantong tepung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'saccus', có nghĩa là 'túi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc túi đựng đồ để nhớ từ 'sac'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bag, pouch, sack

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sac of rice (túi gạo)
  • sac of seeds (túi hạt giống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He carried a sac of potatoes. (Dia membawa sebuah kantong kentang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who had a sac of seeds. He planted the seeds in his field, and they grew into a beautiful garden. (Dahulu kala, ada seorang petani yang memiliki sebuah kantong biji. Dia menanam biji-bijian di ladangnya, dan tumbuh menjadi kebun yang indah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân có một túi hạt giống. Anh ta gieo hạt giống trên đồng ruộng của mình, và chúng phát triển thành một khu vườn đẹp. (Ngày xửa ngày xưa, ada seorang petani yang memiliki sebuah kantong biji. Dia menanam biji-bijian di ladangnya, dan tumbuh menjadi kebun yang indah.)