Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ saccharine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæk.ə.riːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈsæk.ə.riːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quá ngọt, ngọt ngào quá mức, không tự nhiên
        Contoh: Her voice sounded saccharine and insincere. (Suara dia terdengar manis sekali dan tidak tulus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sakcharon', có nghĩa là 'đường'. Được kết hợp với hậu tố '-ine' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một món ăn quá ngọt, như một chiếc bánh ngọt quá mức, để nhớ đến từ 'saccharine'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sweet, cloying, sugary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bitter, sour, unsweetened

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • saccharine smile (nụ cười quá ngọt)
  • saccharine sentiment (cảm xúc quá ngọt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie's ending was too saccharine for my taste. (Ending film terlalu manis untuk selera saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who loved to make extremely sweet treats. His cakes and cookies were so saccharine that people either adored them or found them too sweet to enjoy. One day, a critic visited his bakery and described his creations as 'saccharine masterpieces', which made the baker both happy and reflective on his sugary style.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh yêu thích làm những món ăn siêu ngọt. Bánh và bánh quy của anh ta quá ngọt đến mức mọi người thích hoặc thấy quá ngọt để thưởng thức. Một ngày, một nhà phê bình ghé thăm tiệm bánh của anh ta và miêu tả những sản phẩm của anh ta là 'kiệt tác quá ngọt', điều này khiến người làm bánh vui mừng và suy ngẫm về phong cách ngọt ngào của mình.