Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sæk/

🔈Phát âm Anh: /sæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):túi lớn, bao bì
        Contoh: He carried a sack of potatoes. (Dia membawa sekantong kentang.)
  • động từ (v.):sa thải, đuổi việc
        Contoh: The company decided to sack several employees. (Công ty quyết định sa thải một số nhân viên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'saccus', có nghĩa là 'túi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một túi lớn đựng đồ, hoặc tình huống bị sa thải từ công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bag, pouch
  • động từ: fire, dismiss

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hire, employ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hit the sack (đi ngủ)
  • sack out (ngủ gật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farmer filled the sack with grain. (Nông dân đổ lúa vào túi.)
  • động từ: The manager sacked him for being late. (Quản lý sa thải anh ta vì đi muộn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a worker who was always late. One day, his boss decided to sack him. The worker packed his belongings in a sack and left the company, realizing the importance of punctuality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công nhân luôn đi làm muộn. Một ngày nọ, ông chủ của anh ta quyết định sa thải anh ta. Công nhân đóng đồ của mình vào một túi và rời công ty, nhận ra tầm quan trọng của thời gian biểu.