Nghĩa tiếng Việt của từ sacred, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.krɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈseɪ.krɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiêng liêng, linh thiêng
Contoh: The temple is considered sacred by the locals. (Kuil itu dianggap suci oleh penduduk setempat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sacer', có nghĩa là 'linh thiêng' hoặc 'thiêng liêng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi thờ phụng, nơi mà mọi người tôn kính và coi là thiêng liêng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: holy, divine, consecrated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: profane, secular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sacred ground (mảnh đất linh thiêng)
- sacred trust (niềm tin thiêng liêng)
- sacred duty (nhiệm vụ thiêng liêng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cow is considered sacred in Hinduism. (Sapi dianggap suci dalam kepercayaan Hindu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a sacred temple, there was a sacred artifact that held great power. People from all around the world came to witness its sacredness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi đền thiêng liêng, có một hiện vật linh thiêng mang trong mình sức mạnh vĩ đại. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để chứng kiến sự thiêng liêng của nó.