Nghĩa tiếng Việt của từ sacrilege, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæk.rɪ.lɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæk.rɪ.lɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động xúc phạm đến điều thiêng liêng hoặc thờ cúng
Contoh: Stealing from a church is considered a sacrilege. (Pigus dari gereja dianggap sebagai penistaan agama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sacrilegium', từ 'sacrilegus' nghĩa là 'lấy điều thiêng liêng', kết hợp từ 'sacer' (thiêng liêng) và 'legere' (lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang lấy đồ từ một nhà thờ, hành động này được coi là xúc phạm đến điều thiêng liêng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blasphemy, desecration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reverence, respect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commit a sacrilege (phạm tội xúc phạm đến điều thiêng liêng)
- sacrilege against (xúc phạm đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The act of vandalizing a church is seen as a sacrilege. (Tindakan merusak gereja dilihat sebagai penistaan agama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a sacred temple that everyone respected. One day, a stranger entered the temple and took something valuable, which was considered a sacrilege by the villagers. They were shocked and decided to find the person responsible.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một đền thờ thiêng liêng mà mọi người đều tôn trọng. Một ngày, một người lạ vào đền và lấy đi một thứ quý giá, hành động này bị người dân xem là một hành vi xúc phạm đến điều thiêng liêng. Họ rất sốc và quyết định tìm người phải chịu trách nhiệm.