Nghĩa tiếng Việt của từ sacrosanct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsækroʊsæŋkt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsækrəʊsæŋ(k)t/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được coi là thánh thần, không thể xâm phạm được
Contoh: The temple is considered sacrosanct. (Đền thờ được coi là thánh thần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sacer' nghĩa là 'thần thánh' và 'sanctus' nghĩa là 'thánh'. Kết hợp thành 'sacrosanct' để chỉ những điều không thể xâm phạm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi thờ phượng, nơi được coi là thánh thần và không ai được phép xâm phạm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inviolable, sacred, holy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: profane, secular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sacrosanct tradition (truyền thống không thể xâm phạm)
- sacrosanct belief (niềm tin thánh thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The privacy of the individual is sacrosanct. (Quyền riêng tư của cá nhân là không thể xâm phạm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a temple that was considered sacrosanct. No one dared to enter it without permission, as it was believed to be protected by divine powers. One day, a curious traveler decided to explore the temple, ignoring the warnings. As soon as he stepped inside, a mysterious force stopped him, reminding him of the sanctity of the place. The traveler realized the importance of respecting what is sacrosanct.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một đền thờ được coi là thánh thần. Không ai dám bước vào nếu không có sự cho phép, vì người ta tin rằng nó được bảo vệ bởi những sức mạnh thần thánh. Một ngày nọ, một du khách tò mò quyết định khám phá đền thờ, bỏ qua những lời cảnh cáo. Ngay khi anh ta bước vào, một lực lượng bí ẩn ngăn cản anh ta, nhắc nhở anh ta về tính thánh thần của nơi đây. Du khách này nhận ra tầm quan trọng của việc tôn trọng những điều được coi là thánh thần.