Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sæd/

🔈Phát âm Anh: /sæd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cảm thấy buồn, không vui
        Contoh: She looked sad because her dog died. (Dia terlihat sedih karena anjingnya meninggal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sæd', có liên quan đến các từ như 'sated' và 'sadden', cho thấy sự liên kết với cảm giác của sự mệt mỏi hoặc không vui.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn nhìn thấy một đứa trẻ khóc vì lỡ hộc đồ của mình, điều này làm bạn nhớ đến từ 'sad'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unhappy, sorrowful, melancholy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: happy, joyful, cheerful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sad face (khuôn mặt buồn)
  • sad story (câu chuyện buồn)
  • feel sad (cảm thấy buồn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was sad when he heard the bad news. (Anh ấy buồn khi nghe tin xấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy named Tim who was very sad because he lost his favorite toy. Every day, he would look for it, but he couldn't find it. One day, his friend found the toy and returned it to him. Tim was so happy that he forgot all about being sad.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim rất buồn vì cậu ta mất đồ chơi yêu thích của mình. Hàng ngày, cậu ta tìm kiếm nó nhưng không thể tìm thấy. Một ngày nọ, bạn của cậu ta tìm thấy đồ chơi và trả lại cho cậu ta. Tim rất vui đến nỗi cậu ta quên đi việc buồn.