Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sadden, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæd.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈsæd.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm buồn, làm mệt mỏi
        Contoh: The news of the accident saddened everyone. (Kabar kecelakaan itu membuat semua orang sedih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sad' (buồn) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người nào đó nói chuyện với bạn về những điều buồn làm bạn cảm thấy 'sadden'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: depress, sadden, dishearten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: gladden, cheer, enliven

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sadden the mood (làm cho không khí buồn)
  • sadden the atmosphere (làm cho không khí u ám)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The loss of his job saddened him deeply. (Kehilangan pekerjaannya membuatnya sangat sedih.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always tried to sadden others with his gloomy stories. One day, he met a cheerful child who listened to his stories but remained happy, which saddened the man as he realized the power of positivity. (Dulu kala, ada seorang pria yang selalu mencoba membuat orang lain sedih dengan kisahnya yang suram. Suatu hari, dia bertemu dengan seorang anak yang ceria yang mendengarkan ceritanya tetapi tetap bahagia, yang membuat pria itu sedih karena menyadari kekuatan positivitas.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn cố làm cho người khác buồn với những câu chuyện u ám của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp một đứa trẻ lạc quan, nghe những câu chuyện của anh ta nhưng vẫn giữ được niềm vui, điều đó làm cho người đàn ông cảm thấy buồn khi nhận ra sức mạnh của tính lạc quan.