Nghĩa tiếng Việt của từ saddle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæd.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæd.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):miếng đệm để ngồi trên lưng ngựa
Contoh: He put the saddle on the horse. (Dia meletakkan pelana pada kuda.) - động từ (v.):đặt miếng đệm lên lưng ngựa
Contoh: She saddled the horse and rode away. (Dia memasang pelana pada kuda dan pergi naik kuda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sadol', tiếng Latin 'sella' nghĩa là 'ghế'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang đi xe đạp có miếng đệm (saddle) trên ghế ngồi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seat, pad
- động từ: equip, fit
Từ trái nghĩa:
- động từ: remove, detach
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the saddle (ở vị trí quyền lực)
- throw a saddle on (đặt miếng đệm lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The saddle is made of leather. (Pelana ini terbuat dari kulit.)
- động từ: He saddled up his horse for the journey. (Dia mempersiapkan kudanya untuk perjalanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cowboy who loved his saddle more than anything. He believed that a good saddle was the key to a comfortable ride. One day, he found a magical saddle that could make his horse run faster. With this saddle, he won many races and became famous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ săn lùn yêu thích miếng đệm của mình hơn bất cứ thứ gì. Anh ta tin rằng một chiếc đệm tốt là chìa khóa để đi xe thoải mái. Một ngày, anh ta tìm thấy một chiếc đệm kỳ diệu có thể làm cho ngựa của anh chạy nhanh hơn. Với chiếc đệm này, anh ta giành được nhiều giải thưởng và trở nên nổi tiếng.